Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đoan


1 d. (kng.). Ngành hải quan của chính quyền thực dân Pháp trước Cách mạng tháng Tám. Thuế đoan. Lính đoan.

2 đg. (cũ; id.). Như cam đoan. Tôi đoan rằng đó là sự thật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.