Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đui


1 (F. douille) dt. 1. Nh. Đui đèn 2. Vỏ đạn.

2 tt. Mù: giả đui bảy mươi chưa đui, chưa què mới khen rằng tốt (tng.).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.