Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đun


pousser (devant soi)
Đun xe bò
pousser (devant soi) une charrette
chauffer; allumer
Đun bếp
allumer le foyer
Đun nước để pha trà
chauffer de l'eau pour préparer du thé
utiliser comme combustible
Đun than
utiliser du charbon comme combustible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.