Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuốc


torche; flambeau
Rước đuốc
retrait de flambeau
cầm đuốc soi chân người
être lynx envers les autres (et taupe envers soi-même)
người cầm đuốc
porte-flambeau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.