Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuổi


renvoyer; congédier; exclure; mettre à la porte
Đuổi một học sinh
renvoyer un élève
Đuổi một nhân viên
congédier un employé
Đuổi ra khỏi công đoàn
exclure (quelqu'un) d'un syndicat
Đuổi kẻ quấy rầy ra khỏi cửa
mettre un importun à la porte
chasser; expulser; débusquer
Đuổi giặc xâm lăng
chasser les envahisseurs
Đuổi một tên gián điệp
expulser un espion
đuổi gà cho vợ
vivre aux crochets de sa femme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.