|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đuổi
| renvoyer; congédier; exclure; mettre à la porte | | | Đuổi một học sinh | | renvoyer un élève | | | Đuổi một nhân viên | | congédier un employé | | | Đuổi ra khỏi công đoàn | | exclure (quelqu'un) d'un syndicat | | | Đuổi kẻ quấy rầy ra khỏi cửa | | mettre un importun à la porte | | | chasser; expulser; débusquer | | | Đuổi giặc xâm lăng | | chasser les envahisseurs | | | Đuổi một tên gián điệp | | expulser un espion | | | đuổi gà cho vợ | | | vivre aux crochets de sa femme |
|
|
|
|