 | xem đằng |
| |  | (tiếng địa phương) voie; chemin; route |
| |  | Giữa đà ng |
| | au milieu de la route; Ã mi-chemin |
| |  | ách giữa đà ng đem quà ng và o cổ |
| |  | s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause |
| |  | Ä‘i má»™t ngà y đà ng há»c má»™t sà ng khôn |
| |  | vent au visage rend un homme sage |