Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đám


lot; espace
Äám đất
lot de terre
amas
Äám sao
amas d'étoiles
Äám mây
amas de nuages
foule; cohorte; tapée; trôlée; volée
Má»™t đám ngÆ°á»i hiếu kì
une foule de badauds
Một đám khách
une cohorte de visiteurs
Một đám trè con
une tapée d'enfants; une trôlée de marmots
parti
Chá»n má»™t đám giàu có
choisir un riche parti
fête
Làng vào đám hằng năm
le village commence sa fête annuelle
enterrement; cortège funèbre
ÄÆ°a đám
suivre un cortège funèbre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.