| mériter; valoir; valoir la peine; valoir le coup |
| | Äáng khen |
| mériter des éloges |
| | Äáng phạt |
| mériter une punition |
| | Phong cảnh ấy đáng đến thăm |
| ce paysage vaut une visite |
| | Äiá»u đó không đáng nói |
| ça ne vaut pas la peine d'en parler |
| | Thế cũng đáng đấy |
| ça vaut le coup |
| | mérité; digne |
| | Phần thưởng đáng lắm |
| récompense bien méritée |
| | ngÆ°á»i đáng khâm phục |
| personne digne d'admiration |
| | (tiếng địa phương) marécageux; bourbeux |
| | không đáng |
| | immérité; indigne |