 | [đây] |
| |  | here |
| |  | Anh đến đây chơi hay là có công việc? |
| | Are you here for pleasure or on business? |
| |  | Xin vui lòng ký tên vào đây! |
| | Please sign (your name) here! |
| |  | Ra khỏi đây ngay! Đi ngay cho khuất mắt ta! |
| | Get out of here! Get out of my sight! |
| |  | this; these |
| |  | Bà đây là ai vậy? |
| | Who is this woman? |
| |  | Đây đâu phải chỗ để gây lộn |
| | This is no place to have an argument; This isn't the place to have an argument |