Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đãi



verb
to wash; to treat

[đãi]
to sift
xem thết
Äây là Henry đãi đấy!
It's Henry's treat!
Äãi ai ăn tối
To stand somebody a dinner
Nó đãi chúng tôi một chầu nhậu / ăn nhà hàng
He stood us a treat in the pub/the restaurant


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.