| đê 
 
 
 |  | [đê] |  |  |  | Dyke |  |  |  | Mùa nước đê dễ bị vỡ |  |  | During the flood season, dykes easily break |  |  |  | Thimble |  |  |  | Dùng đê khi hkâu |  |  | To use a thimble when sewing | 
 
 
 
  Dyke 
  Mùa nước đê dễ bị vỡ  During the flood season, dykes easily break 
  Thimble 
  Dùng đê khi hkâu  To use a thimble when sewing 
 
 |  |