Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đình


maison commune (du village)
xem thi đình
ciel de moustiquaire
arrêter; suspendre; ajourner
Äình má»™t vụ án
arrêter un projet
Äình má»™t vụ kiện lại
ajourner un procès
Äình việc thi hành má»™t hình phạt
suspendre l'exécution d'une peine
(từ cũ, nghĩa cũ) pavillon; kiosque
bao giỠcây cải làm đình
quand les poules auront des dents
làm cho đổ quán xiêu đình
qui causerait l'écroulement des édifices (en parlant d'une beauté)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.