Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đĩa


assiette; plat; soucoupe
Đĩa ăn
assiette creuse
Đĩa sứ
plat de porcelaine
roue dentée (de pédalier d'une bicyclette...)
disque
Ném đĩa (thể dục; thể thao)
lancer le disque
Đĩa khớp (giải phẫu học)
disque articulaire
(tin học) disque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.