Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đũa


bâtonnet; baguette
Đôi đũa
une paire de baguettes (de bâtonnets)
Đũa thần
baguette magique
(nói tắt của đũa khuấy) agitateur
rayon (de roue de bicyclette...)
vơ đũa cả nắm
mettre dans le même sac



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.