Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơm


nasse
remplir un bol (une assiette) (d'un aliment)
Đơm cơm
remplir un bol de riz
coudre
Đơm khuy vào áo
coudre un bouton à une veste
pêcher à la nasse
đơm đó ngọn tre
tenter l'impossible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.