Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
đạc


I đg. (id.). Đo (ruộng đất).

II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.