Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầm


(kỹ thuật) damer; hier
Đầm đất
damer le sol
se vautrer
Trâu đầm mình trong bùn
buffle qui se vautre dans la boue
mouillé
Khăn tay đầm nước mắt
mouchoir mouillé de larmes
marais
Trong đầm gì đẹp bằng sen (ca dao)
dans le marais, rien n'est aussi beau que le lotus
(thông tục) dame européenne
đầm đầm
(redoublement; sens plus fort) tout mouillé; noyé (de larmes...)
ví đầm
sac de dame



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.