|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đỉnh
| sommet; cime; faîte; pic | | | Đỉnh tháp | | sommet d'une tour | | | Đỉnh núi | | cime d'une montagne | | | (sinh vật học, sinh lý học) apex | | | Đỉnh tim | | apex du coeur | | | (nghĩa bóng) paroxysme | | | Đỉnh vinh quang | | paroxysme de la gloire | | | pairol |
|
|
|
|