Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đốt


(giải phẫu học) phalange
Đốt tay
phalange d'un doigt
(thực vật học) entrenoeud; apocyte
Đốt tre
entrenoeud de bambou
Đốt nấm
apocyte d'un champignon
(động vật học) anneau; segment; article; métamère; proglottis
Đốt giun
anneaux d'un ver
Đốt đỉa
segment de sangsue
Đốt chân sâu bọ
articles d'une patte d'insecte
Đốt sán
proglottis d'un ténia
piquer
Bị ong đốt
être piqué par une abeille
brûler; allumer; chauffer; flamber
Đốt củi
brûler le bois
Đốt lửa
allumer le feu
Đốt lò
chauffer le four
Đốt một dụng cụ phẫu thuật để khử khuẩn
flamber un instruments de chirurgie pour le stériliser
(y học) cautériser
Đốt một vết thương
cautériser une plaie
đốt đầu ngón
phalangette
đốt giữa ngón
phalangine
đốt trong cùng
phalange métacarpienne
nhóm động vật có đốt
annelés
vết đốt
piqûre
lò đốt bàn là
chauffe-fers
mặt đốt (kĩ thuật)
surface chauffante; surface de chauffe
mũi đốt (y học)
cautère
phòng đốt (kĩ thuật)
chaufferie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.