Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổi



verb
To change; to exchange; to alter
Đổi giấy bạc To change a bank-note
To convert; to transfer

[đổi]
to change; to switch
Đổi giấy bạc
To change a bank-note
Đổi nhãn hiệu / chuyến bay
To switch brands/flights
Đổi chiến thuật
To change one's plan of attack
to change; to exchange
to change; to convert


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.