|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đớ
| [đớ] | | | Be speechless from shortage of argument. | | | Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương | | To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments. |
Be speechless from shortage of argument Đớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phương To be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments
|
|
|
|