Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đờ


raide; engourdi; inerte; transi; stuporeux; sans vie; paralysé
Chân đờ ra
jambes raides
Tay đờ ra
bras engourdis
Mặt đờ ra
visage inerte
Sợ đờ ra
transi de peur
Lưỡi đờ ra
langue stuporeuse
Mắt đờ ra
des yeux sans vie
Đờ ra vì khiếp sợ
paralysé par la terreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.