|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đờ
| raide; engourdi; inerte; transi; stuporeux; sans vie; paralysé | | | Chân đờ ra | | jambes raides | | | Tay đờ ra | | bras engourdis | | | Mặt đờ ra | | visage inerte | | | Sợ đờ ra | | transi de peur | | | Lưỡi đờ ra | | langue stuporeuse | | | Mắt đờ ra | | des yeux sans vie | | | Đờ ra vì khiếp sợ | | paralysé par la terreur |
|
|
|
|