Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụn


meule; tas
Đụn rơm
meule de paille
Đụn rác
tas d'ordures
grenier
Chín đụn mười trâu
neuf greniers et dix buffles (se dit d'une famille très riche de la campagne de jadis)
dune
Đụn cát
dune de sable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.