|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đủ
| suffisant; complet; plein | | | Điều kiện cần và đủ | | condition nécessaire et suffisante | | | Đủ rồi | | c'est complet | | | Tháng đủ | | mois plein | | | đủ... để... | | | être suffisamment...pour... | | | đủ lông đủ cánh | | | voler de ses propres ailes | | | thế đủ rồi, thôi đủ rồi | | | cela suffit! |
|
|
|
|