|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưa
| aimer; prendre plaisir à; se plaire à; préférer | | | Ưa của ngọt | | aimer les sucreries | | | Ưa ngọt | | aimer les paroles douces | | | Cây ưa đất ẩm | | plante qui préfère les terrains humides | | | không ưa thì dưa có giòi | | | qui veut noyer son chien, l'accuse de la rage |
|
|
|
|