Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ưa


aimer; prendre plaisir à; se plaire à; préférer
Ưa của ngọt
aimer les sucreries
Ưa ngọt
aimer les paroles douces
Cây ưa đất ẩm
plante qui préfère les terrains humides
không ưa thì dưa có giòi
qui veut noyer son chien, l'accuse de la rage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.