Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ương


mettre (les semis) en terre un certain temps (avant de les transplanter); mettre (les alevins) dans une mare un certain temps (avant d'en peupler les étangs, les lacs)
à moitié mûr (en parlant des fruits)
ổi ương
des goyaves à moitié mûres
indocile; entêté
Thằng bé ương lắm
un enfant très entêté
ương ương
(redoublement; sens atténué) un peu entêté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.