Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ước


(toán học) như ước số
souhaiter; faire un voeu
(ít dùng) faire un engagement
Phụ lời ước
manquer à son engagement
conjecturer; supposer
Tôi ước anh độ hơn ba mươi tuổi
je suppose que vous avez dépassé la trentaine
cầu được ước thấy; ước gì được nấy
être satisfait dans ses désirs; obtenir tout ce qu'on souhaite; voir tous ses voeux exaucés
lời ước
engagement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.