|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ước
| (toán học) như ước số | | | souhaiter; faire un voeu | | | (ít dùng) faire un engagement | | | Phụ lời ước | | manquer à son engagement | | | conjecturer; supposer | | | Tôi ước anh độ hơn ba mươi tuổi | | je suppose que vous avez dépassé la trentaine | | | cầu được ước thấy; ước gì được nấy | | | être satisfait dans ses désirs; obtenir tout ce qu'on souhaite; voir tous ses voeux exaucés | | | lời ước | | | engagement |
|
|
|
|