Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ướt



adj
wet

[ướt]
wet
Quần áo / chân tôi (bị ) ướt
I got my clothes/feet wet
Cố đừng để giày (bị ) ướt!
Try not to get your shoes wet!
Đường ướt hay trơn
The roads are often slippery when wet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.