Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ườn


s'étendre paresseusement; s'acagnarder
Ườn ra cả ngày, chẳng làm gì cả
s'étendre paresseusement toute la journée sans rien faire
Ườn ra sưởi nắng
s'étendre paresseusement pour se chauffer au soleil; (thân mật) faire le lézard; lézarder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.