| ảnh 
 
 
 
  noun 
  Image 
  Photograph, picture 
 
 |  | [ảnh] |  |  |  | image |  |  |  | ảnh thật |  |  | Real image |  |  |  | ảnh kỹ thuật số |  |  | Digitized image |  |  |  | photograph; picture; portrait; photo |  |  |  | ảnh (chụp chung cả ) gia đình |  |  | Family portrait |  |  |  | ảnh cưới |  |  | Wedding photos; wedding pictures |  |  |  | ảnh Hồ chủ tịch |  |  | The picture of President Hồ |  |  |  | Thư viện ảnh |  |  | Picture library |  |  |  | xem anh ấy | 
 
 
 |  |