| ẩm 
 
 
 
  adj 
  Damp, humid 
  quần áo ẩm  damp clothes 
  mặt đất ẩm hơi sương  the ground is damp with dew 
  trời ẩm  wet weather 
  chống ẩm  damp-proof 
 
 |  | [ẩm] |  |  | tính từ |  |  |  | wet, damp, humid, moist (như ẩm ướt) |  |  |  | quần áo ẩm |  |  | damp clothes |  |  |  | mặt đất ẩm hơi sương |  |  | the ground is damp with dew |  |  |  | trời ẩm |  |  | wet weather |  |  |  | chống ẩm |  |  | damp-proof |  |  | động từ |  |  |  | to drink |  |  | danh từ |  |  |  | dampness; humidity, moisture | 
 
 
 |  |