Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ế


qui ne peut être vendu; invendable; qui ne trouve pas d'acquéreur; qui traverse une période de mévente
Hàng ế
marchandise qui ne peut être vendue
Nhà buôn ế
marchand qui traverse une période de mévente
immariable; qui ne trouve pas de mari; qui ne trouve pas de femme
ế chồng
coiffer Sainte Catherine
ế vợ
porter la croix de Saint Nicolas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.