Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ổn


arrangé; réglé
Việc đã ổn rồi
l'affaire est réglée (arrangée)
stable; stabilisé
Tình hình có vẻ ổn
la situation paraît stabilisée
ôn ổn
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.