|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao cường
adj Eminent; exalted một người võ nghệ cao cường an eminent boxer bản lĩnh cao cường eminent stuff, exalted caliber
| [cao cường] | | | eminent; exalted; superior, excellent | | | một người võ nghệ cao cường | | an eminent boxer | | | bản lĩnh cao cường | | eminent stuff, exalted caliber | | | first-rate, first-class |
|
|
|
|