|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên cần
adj Diligent, industrious, assiduous học tập chuyên cần to be diligent in one's learning làm ăn chuyên cần to be industrious in one's work
| [chuyên cần] | | | diligent; industrious; assiduous | | | Học tập chuyên cần | | To be diligent in one's learning; to be studious | | | Làm ăn chuyên cần | | To be industrious in one's work |
|
|
|
|