Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homicide


noun
the killing of a human being by another human being (Freq. 1)
Derivationally related forms:
homicidal
Hypernyms:
killing, kill, putting to death
Hyponyms:
honor killing, manslaughter, murder, slaying, execution, shooting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.