Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ép duyên ép lòng ép liễu nài hoa ép nài
ép uổng ép xác ê ê a
ê ê ê ẩm ê chề ê chệ
ê hề ê mặt ê răng êm
êm ái êm êm êm ả êm ấm
êm ắng êm đềm êm dịu êm ru
êm tai êm thấm êu êu êu
êu ôi ì ì à ì ạch ì ạch
ì ầm ìn ịt ình ình ịch
ình bụng í a í ới í ới ích
ích dụng ích kỷ ích lợi ích mẫu
ít ít ỏi ít bữa ít có
ít hơn ít khi ít lâu ít lâu nay
ít lời ít nói ít nữa ít nhất
ít nhứt ít nhiều ít oi ít ra
ít tuổi ò e òa òi ọp
òm òm ọp ó óc
óc ách óc đậu óc châm biếm óc trâu
ói ói máu óng óng ánh
óng ả óng chuốt óng mượt óp
óp xọp ót ót ét ô
ô chữ ô danh ô hay ô hô
ô hợp ô kìa ô lại ô liu
ô long ô mai ô nhục ô nhiễm
ô rô ô tô ô tạp ô tặc cốt
ô thước ô trọc ô uế ô vuông
ôi ôi chao ôi khét ôi thôi
ôm ôm ấp ôm đít ôm đầu
ôm đồm ôm chân ôm chầm ôm trống
ôn ôn đới ôn độ ôn con

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.