Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1543 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
ống tiền ống vôi ống xoắn ốp
ốp lép ốt dột ồ ạt
ồ ề ồ ồ ồm ộp ồn
ồn ào ồn ồn ồng ộc ệp
ổ bánh ổ bi ổ chuột
ổ gà ổ khóa ổ lợn ổ mắt
ổi ổi tàu ổi trâu ổn
ổn đáng ổn định ổn thỏa ổng
ễng bụng ễnh ễnh ruột ễnh ương
ỉa ỉa đùn ỉa chảy ỉa són
ỉa vãi ỉm ỉu ỉu xìu
ỉu xịu ịch ịn
ịt ớ này ới
ớm ớn ớn lạnh ớn mình
ớt ớt bị ớt cà chua ớt cựa gà
ớt chỉ thiên ớt hạt tiêu ớt hiểm ớt sừng bò
ớt tây ộ ệ ộc ộn
ộn ện ý ý định ý chí
ý hợp tâm đầu ý kiến ý muốn ý nghĩ
ý nghĩa ý niệm ý thức ý tưởng
ý vị ăm ắp ăn ăn ở
ăn ý ăn bám ăn bận ăn bốc
ăn bớt ăn cánh ăn cắp ăn cỗ
ăn chay ăn chắc ăn chơi ăn cưới
ăn cướp ăn gian ăn giải ăn giỗ
ăn hại ăn hỏi ăn hối lộ ăn hiếp
ăn không ăn khớp ăn kiêng ăn lãi
ăn lương ăn mày ăn nói ăn nằm
ăn năn ăn nhịp ăn quịt ăn sống
ăn sương ăn tạp ăn tết ăn tham

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.