Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3601 đến 3671 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đường cái quan đường cùng đường chéo đường chỉ
đường chiến lược đường chim bay đường cong đường cuốn
đường dài đường dây đường gân đường gãy
đường giao thông đường goòng đường hiệu đường hoa mai
đường hoành đường huyền đường kính đường lối
đường mòn đường ngôi đường phố đường sá
đường sắt đường tắt đường thẳng đường tránh
đường tròn đường trường đường vành đai đường vòng
đường viền đường xích đạo đường xe lửa đường xiên
đường xoắn ốc đường xoi đường xuôi đưỡn
được được cuộc được lòng được lời
được mùa được nước được thể được thua
được tiếng được việc đượm đượm đà
đước đưng đương đương đại
đương đầu đương cai đương cục đương chức
đương khi đương kim đương lượng đương nhiên
đương nhiệm đương quy đương quyền đương sự
đương thì đương thời đương triều
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.