Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bầu trời bầy bầy hầy bầy nhầy
bầy tôi bẩm bẩm báo bẩm chất
bẩm sinh bẩm tính bẩn bẩn chật
bẩn mình bẩn thẩn bần thần bẩn thỉu bẩy
bẫm bẫy bẫy cò ke bậc
bậc cửa bậc thầy bậm bận
bận bịu bận lòng bận tâm bập
bập bà bập bùng bập bà bập bềnh bập bà bập bõm bập bênh
bập bùng bập bẹ bập bềnh bập bỗng
bập bồng bập bõm bật bật đèn xanh
bật lửa bậu bậy bậy bạ
bắc Bắc đẩu Bắc đẩu bội tinh bắc bán cầu
Bắc bán cầu bắc bậc bắc cầu bắc cực
bắc nam bắc thuộc bắc vĩ tuyến bắn
bắn phá bắn tỉa bắn tiếng bắn tin
bắng nhắng bắp bắp đùi bắp cày
bắp cải bắp chân bắp cơ bắp ngô
bắp tay bắp thịt bắp vế bắt
bắt ép bắt ấn bắt đầu bắt đền
bắt bí bắt bẻ bắt bớ bắt buộc
bắt cái bắt cóc bắt chẹt bắt chợt
bắt chuyện bắt chước bắt gặp bắt giam
bắt giọng bắt lính bắt lỗi bắt mạch
bắt nét bắt nạt bắt nọn bắt nợ
bắt phạt bắt phu bắt quyết bắt rễ
bắt sống bắt tay bắt tội bắt thóp
bắt thăm bắt tréo bắt vạ bằm
bằm vằm bằn bặt bằng bằng an
bằng địa bằng bặn bằng cấp bằng cứ
bằng cớ bằng chân bằng chứng bằng hữu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.