Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bèo ong bèo Tây bèo tấm
bé bỏng bé con bé dại
bé miệng bé nhỏ bé tí bé tị
bén bén hơi bén mùi bén mảng
béng bĩnh béo béo ị
béo bở béo bệu béo lẳn béo lăn
béo mẫm béo mập béo mắt béo mỡ
béo ngậy béo quay bép xép bét
bét be bét nhè bét nhé bét ra
bĩu bĩu môi bê bết
bê bối bê tha bê trễ bên
bên bị bên có bên cạnh bên dưới
bên nợ bên ngoài bên ngoại bên nguyên
bên trên bên trong bênh bênh vực
bêu bêu diếu bêu nắng bêu riếu
bêu xấu bì bà bì bõm bì bì
bì bạch bì bẹt bì bọp bì bõm
bì phu bì sì bì thư bì tiên
bìa bìm bìm bìm bìm bịp
bình bình an Bình Định bình ổn
bình đẳng bình địa bình định bình độ
bình điện bình bán bình bầu bình bồng
bình bịch bình công bình cầu bình chân
bình chú bình dân bình dị bình giá
bình hành bình hương bình khang bình lặng
bình luận bình lưu bình minh bình nghị
bình nguyên bình nhật bình phóng bình phẩm
bình phục bình phong bình phương bình quân
bình quyền bình sinh bình tâm bình tĩnh
bình tình bình tích bình thản bình thủy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.