Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
lũy lũy giảm lũy thừa lũy tiến
Lê Đại Hành lê thê lên
lên án lên đường lên giá lên lớp
lên mặt lên men lênh đênh lênh láng
lìa lình lí lắc
lính lính quýnh líp lít
lò cò lò hỏa táng lò kò
lò xo lòa lòe lòe loẹt
lòi lòi tói lòm lòng
lòng dân lòng heo lòng lang dạ thú lòng nhân
lòng sông lòng tốt lóa
lóc lóe lóng lóng ngóng
lót lót ổ lô cốt
lôi lôi cuốn lôi thôi lông
lông mày lông mi lùa lùi
lùi bước lùi lũi Lùi xùi lùm
lùm lùm lùn lùn tè lùn tịt
lùng lùng bùng lùng bắt lùng nhùng
lùng sục lùng tùng lùng thùng
lúa lúa mì lúa thóc lúc
Lúc lắc lúc lắc lún lúng túng
lút đầu lạ lạ đời lạ gì
lạ kỳ lạ lùng lạ mắt lạ mặt
lạ miệng lạ thường lạc lạc đà
lạc đàn lạc đề lạc điệu lạc đường
lạc bước lạc hầu lạc hậu lạc hướng
lạc khoản lạc lối lạc lõng lạc loài
Lạc Long Quân lạc nghiệp lạc quan lạc quyền
lạc thành lạc thú lạc tiên lạc tướng
lạc vận lạch lạch đạch lạch bạch
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.