Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhảy vọt nhảy xa nhảy xổ nhấc
nhấm nhấm nháp nhấm nháy nhấm nhẳng
nhấn nhấn mạnh nhấp nhấp giọng
nhấp nhánh nhấp nháy nhấp nhổm nhấp nhem
nhấp nhoáng nhất nhất đán nhất đẳng
nhất định nhất giáp nhất hạng nhất là
nhất lãm nhất loạt nhất luật nhất mực
nhất nguyên nhất nguyên luận nhất quán nhất quyết
nhất sinh nhất tâm nhất tề nhất thần giáo
nhất thời nhất thống nhất thiết nhất trí
nhất viện chế nhầm nhầm lẫn nhầm nhỡ
nhần nhận nhầy nhầy nhầy nhầy nhụa
nhẩm nhẩy nhẫn nhẫn nại
nhẫn nhục nhẫn tâm nhẫy nhậm chức
nhận nhận định nhận biết nhận cảm
nhận chân nhận chìm nhận diện nhận lời
nhận mặt nhận ra nhận tội nhận thấy
nhận thức nhận thức luận nhận việc nhận xét
nhập nhập cảng nhập cảnh nhập cục
nhập cuộc nhập cư nhập học nhập hội
nhập khẩu nhập môn nhập nội nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng nhập nhèm nhập nhằng nhập nhoạng
nhập quan nhập quỹ nhập quốc tịch nhập siêu
nhật báo nhật dụng nhật ký nhật lệnh
nhật nguyệt nhật quỳ nhật tụng nhật thực
nhật trình nhật xạ nhậu nhậu nhẹt
nhậy nhắc nhắc lại nhắc nhở
nhắc nhỏm nhắc nhủ nhắc vở nhắm
nhắm chừng nhắm hướng nhắm mắt nhắm nghiền
nhắm nháp nhắm nhe nhắm rượu nhắn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.