Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2881 đến 3000 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhõn nhe nhe răng nhem
nhem nhép nhem nhúa nhem nhẻm nhem nhem
nhem nhuốc nheo nhóc nhi nhi đồng
nhi đồng học nhi khoa nhi nữ nhi nhí
nhi tính nhiên hậu nhiên liệu nhiêu
nhiêu khê nhiếc nhiếc móc nhiếc mắng
nhiếp ảnh nhiếp chính nhiều nhiều bên
nhiều chân nhiều chuyện nhiều lời nhiều nhặn
nhiệm chức nhiệm kì nhiệm mầu nhiệm mệnh
nhiệm sở nhiệm vụ nhiệt nhiệt đới
nhiệt đới hoá nhiệt độ nhiệt động học nhiệt biểu
nhiệt cơ nhiệt dung nhiệt giai nhiệt hóa học
nhiệt hạch nhiệt học nhiệt huyết nhiệt kế
nhiệt lí nhiệt liệt nhiệt luyện nhiệt lượng
nhiệt năng nhiệt nghiệm nhiệt phân nhiệt quyển
nhiệt tâm nhiệt tình nhiệt từ nhiệt thành
nhiệt thán nhiễm nhiễm độc nhiễm điện
nhiễm bẩn nhiễm bệnh nhiễm khuẩn nhiễm lạnh
nhiễm sắc nhiễm sắc thể nhiễm từ nhiễm thể
nhiễm trùng nhiễm xạ nhiễn nhiễu
nhiễu chuyện nhiễu nhương nhiễu sự nhiễu xạ
nhinh nhỉnh nhiu nhíu nho nho gia
nho giáo nho học nho lâm nho lại
nho nhã nho nhỏ nho nhoe nho phong
nho sĩ nho sinh nhoai nhoang nhoáng
nhoay nhoáy nhoáng nhoe nhóe nhoe nhoét
nhoen nhoẻn nhoi nhoi nhói nhom
nhom nhem nhu nhu đạo nhu động
nhu cầu nhu dụng nhu mì nhu mô
nhu nhú nhu nhược nhu phí nhu thuật

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.