Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1215 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phân chương trình phân dị phân gà vịt phân giao
phân giác phân giải phân giới phân hạch
phân hạng phân hệ phân hiệu phân hoá
phân hoá học phân hoạch phân kì phân lân
phân lèn phân lũ phân lập phân lực
phân lớp phân liệt phân loại phân loại học
phân lượng phân mục phân minh phân ngành
phân nhiệm phân phối phân số phân tâm
phân tích phân tính phân tính học phân tử
phân tử gram phân tử khối phân tử lượng phân thân
phân thùy phân thủy phân thức phân tiết
phân tranh phân trần phân trụ phân tro
phân vai phân vân phân vô cơ phân vùng
phân vị phân vua phân xanh phân ưu
phây phây phây phẩy phè phè phè
phè phỡn phèn phèn đẹt phèn đen
phèn chua phèng la phèng phèng phèo
phũ phàng phĩnh phĩnh bụng phép
phép cộng phép chia phép cưới phép giải
phép khử phép lành phép mầu phép nghỉ
phép nhà phép nhân phép tính phép tắc
phép thông công phép thế phép thuật phép trừ
phép vua phét phét lác phê
phê bình phê chuẩn phê duyệt phê phán
phê phán chủ nghĩa phên phì phì đại
phì cười phì hơi phì nộn phì nhiêu
phì phà phì phì phì phò phì phị
phìa phìa tạo phình phình phình
phí phí công phí của phí phạm
phí sức phí tổn phía phích

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.