Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 829 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rận cá rận chó rận chim rận gà
rận mu rận nước rập rập đầu
rập khuôn rập nổi rập rình rập rờn
rắc rắc rối rắm rắm rít
rắn cạp nia rắn cạp nong rắn cấc rắn chắc
rắn dọc dưa rắn giun rắn hổ lục rắn hổ lửa
rắn hổ mang rắn lải rắn lục rắn lục cườm
rắn mai gầm rắn mang bành rắn mặt rắn mối
rắn nước rắn phì rắn ráo rắn râu
rắn rết rằm rằn rằn rện
rằn ri rằng rặng rặt
rẹo rọc rẹt rẻ rẻ mạt
rẻ quạt rẻ rúng rẻ sườn rẻ thối
rẻ tiền rẻo rẻo cao rẽ
rẽ đôi rẽ duyên rẽ mạch rẽ ngang
rẽ ràng rẽ ròi rẽ rọt rế
rếch rếch rác rết đất rết tơ
rở rởm rởn rề rà
rề rề rọ rọ mõm rọ rạy
rọc rọi rỏ rỏ dãi
rỏ giọt rỏn rờ rờ mó
rờ rẫm rờ rỡ rờ rợ rờ rệt
rời rời bỏ rời mắt rời miệng
rời rã rời rạc rời rợi rời tay
rờm mắt rờm rà rờm rợp rờm tai
rờn rờn rợn rợ rợi
rợm rợn rợn người rợp
rợp đất rợp bóng rợp trời rợt
rục rục rịch rục xương rụi
rụng rụng âm rụng rời rụng trứng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.