Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 121 đến 240 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gót gót ngọc gót sắt gót sen
gót son gót tiền gôm
gôn gông gông cùm
gù lưng gùi gùn gùn gút
gùn ghè gút gạ gạ gẫm
gạc gạch gạch ống gạch đít
gạch nối gạn cặn gạn hỏi gạo
gạo nếp gạo tẻ gạt gạt bỏ
gạt gẫm gạt lệ gạt nợ gạt tàn
gạy gả gảy đàn gấc
gấm gấm vóc gấp gấp đôi
gấp bội gấp gáp gấp khúc gấp ngày
gấu gấu chó gấu mèo gấu ngựa
gấy sốt gầm gầm gừ gầm ghè
gầm ghì gầm thét gầm trời gần
gần đây gần đến gần bên gần gũi
gần gặn gần gụi gần kề gần như
gần xa gầu gầy gầy đét
gầy còm gầy gò gầy guộc gầy mòn
gầy nhom gầy yếu gẫm gẫu
gậm gập gập gà gập ghềnh gập ghềnh
gật gật đầu gật gà gật gù gật gà gật gưỡng
gật gù gậy gậy gộc gậy tày
gắm ghé gắn gắn bó gắn liền
gắn xi gắng gắng công gắng gỏi
gắng gổ gắng gượng gắng sức gắp
gắp thăm gắt gắt gao gắt gỏng
gắt mù gằm gằm gằm gằn
gặm gặm mòn gặm nhấm gặng
gặng hỏi gặp gặp dịp gặp gỡ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.