Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1512 kết quả được tìm thấy với từ khóa: s^
sử liệu sử lược sử quan sử quán
sử quân tử sử sách sử thi sử xanh
sửa sửa đổi sửa chữa sửa gáy
sửa lưng sửa mình sửa sai sửa sang
sửa soạn sửa tội sửng sửng cồ
sửng người sửng sốt sửu sữa
sữa đậu sữa đặc sữa bột sữa chúa
sữa chua sữa kế sữa non sữa ong chúa
sững sững sờ sự sự đời
sự biến sự cố sự chủ sự kiện
sự lòng sự nghiệp sự tình sự tích
sự thật sự thế sự thực sự thể
sự vật sự vụ sự vụ chủ nghĩa sự việc
sực sực nức sựng sựt
sể sểnh sểnh ra sểnh tay
sỗ sỗ sàng số số âm
số ít số ảo số đông số đề
số đỏ số độc đắc số đen số đo
số bị chia số bị nhân số chẵn số chia
số dôi số dư số dương số hạng
số học số hữu tỉ số hiệu số hư
số không số kiếp số là số lẻ
số lớn số liệt số liệu số lượng
số mũ số mục số mệnh số một
số nghịch đảo số nguyên số nguyên tố số nhân
số nhiều số phận số phức số tử vi
số thành số vô tỉ sốc sống
sống đời sống động sống đuôi sống còn
sống chết sống dai sống lại sống lưng
sống mái sống nhăn sống sít sống sót

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.