Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1201 đến 1320 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thời đại thời bình thời cơ thời gian
thời kỳ thời khóa biểu thời sự thời tiết
thời trang thời vụ thợ thợ đúc
thợ điện thợ bạc thợ cạo thợ cưa
thợ hàn thợ lặn thợ may thợ máy
thợ mộc thợ rèn thợ sơn thụ động
thụ phấn thụ thai thụ tinh thụi
thụt thụt lùi thủ đô thủ bút
thủ công thủ lĩnh thủ phạm thủ quân
thủ quỹ thủ tục thủ thuật thủ thư
thủ tiêu thủ trưởng thủ tướng thủm
thủng thủy động lực học thủy điện thủy chung
thủy ngân thủy sư đô đốc thủy tổ thủy thủ
thủy tinh thủy triều thứ thứ bậc
thứ tự thứ trưởng thứ yếu thức
thức dậy thức tỉnh thừa thừa hành
thừa hưởng thừa kế thừa nhận thừa số
thừa thãi thừng thử thử thách
thực thực đơn thực chất thực dân
thực dụng thực hành thực hiện thực nghiệm
thực quyền thực ra thực sự thực tại
thực tập thực tế thực từ thực thể
thực trạng thực vật học thể thể cách
thể chất thể chế thể dục thể diện
thể hiện thể lực thể lệ thể nghiệm
thể tích thể tất thể thao thể thống
thể theo thối thối nát thống đốc
thống chế thống khổ thống lĩnh thống nhất
thống trị thốt thốt nốt thồn
thổ thổ dân thổ lộ thổ nhưỡng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.