Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
qua đời
dao rựa
[Clear Recent History...]
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
4201
đến
4320
trong
7697
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
t^
thi sĩ
Thi Sơn
thi tứ
Thi Tồn
thi thánh
thi thể
thi thố
thi thoại
thi thư
Thi thư
Thi Toàn
thi vị
thi văn
thi xã
thia lia
thia thia
thiêm sự
thiêm thiếp
thiên
Thiên Đức
thiên ân
thiên đàng
thiên đình
thiên đô
thiên đạo
thiên đầu thống
thiên để
thiên đồ
thiên đỉnh
thiên địa
thiên địa tuần hoàn
thiên định
thiên đường
Thiên bảo
thiên bẩm
thiên can
thiên cầu
thiên cực
thiên cổ
thiên chúa
Thiên chúa
thiên chúa giáo
Thiên chúa giáo
thiên cung
thiên cơ
thiên cư
thiên di
thiên hà
Thiên Hán
thiên hình vạn trạng
Thiên hình vạn trạng
thiên hạ
Thiên Hậu
Thiên hậu
thiên hướng
thiên hương
thiên hương
thiên kỷ
thiên khai
Thiên Khánh
thiên kiến
thiên kim
thiên lao
thiên lôi
Thiên Lộc
thiên lý
thiên ma bách chiết
Thiên ma bách chiết
thiên mệnh
thiên nga
thiên nhan
thiên nhiên
thiên niên kỷ
Thiên Phái
thiên phú
Thiên Phú
thiên phủ
thiên phương bách kế
thiên quang trủng tể
thiên sứ
Thiên Sơn
thiên tai
thiên tài
thiên tài
thiên tính
thiên tạo
thiên tải nhất thì
thiên tử
thiên thai
Thiên Thai
thiên thần
thiên thời
thiên thể
thiên thu
thiên tiên
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiên tư
thiên vàn
Thiên Vực (sông)
thiên vị
thiên văn
thiên văn học
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
thiêng
thiêng liêng
thiêu
thiêu hủy
thiêu hoá
thiêu hương
thiêu thân
thiêu thủy
thiếc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp danh
Thiếp Lan Đình
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.